| Năng lượng (Prime/Standby) | 24KW/30KVA |
|---|---|
| điện dự phòng | 26kw/33kva |
| Hiện hành | 45,6A |
| Điện áp | 230/400V |
| động cơ | FAWDE 4DW21-53D |
| Năng lượng định giá | 15kVA/12kW |
|---|---|
| điện dự phòng | 17KVA/ 13KW |
| ồn | 64dB 7 mét Loại siêu im lặng |
| Bình xăng | 8 giờ/24 giờ/72 giờ |
| giấy chứng nhận | ISO9001/ISO14001/CE |